Bảng giá các Hãng vận chuyển
Quý khách lưu ý: Thông tin giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo, chính sách giá có thể thay đổi tùy theo quy định của Hãng vận chuyển trong từng thời điểm cụ thể. Quý khách vui lòng kiểm tra thông tin giá chính xác khi tạo đơn hàng.
1.
Tuyến | Gói dịch vụ | Khối lượng | Nội Thành | Huyện/Xã | Thêm 0.5kg (hàng dưới 4kg) | Thêm 0.5kg
(hàng từ 4kg trở lên) |
Nội tỉnh | Chuẩn | 0-3kg | 16.500 | 30.000 | 2.500 | 4.000 |
Nội vùng | Chuẩn | 0-1kg | 30.000 | 30.000 | 4.000 | 7.000 |
Nội vùng tỉnh | Chuẩn | 0-1kg | 30.000 | 30.000 | 4.000 | 7.000 |
Liên vùng đặc biệt | Chuẩn | 0-1kg | 33.000 | 33.000 | 5.000 | 7.000 |
Liên vùng | Chuẩn | 0-1kg | 33.000 | 33.000 | 5.000 | 7.000 |
Liên vùng tỉnh | Chuẩn | 0-1kg | 33.000 | 33.000 | 5.000 | 7.000 |
2.
2.1. Dịch vụ Chuyển phát Nhanh (VCN)
(Đã bao gồm thuế VAT và phụ phí)
TRỌNG LƯỢNG
(Gram) |
NỘI TỈNH | |||
NỘI MIỀN | LIÊN MIỀN | Hà Nội – Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
||
ĐẾN 50 | 11.000 | 11.000 | 13.000 | 12.000 |
TRÊN 50 – 100 | 11.000 | 16.000 | 18.000 | 17.000 |
TRÊN 100 – 250 | 13.000 | 22.500 | 30.200 | 28.000 |
TRÊN 250 – 500 | 16.000 | 31.000 | 38.000 | 37.000 |
TRÊN 500 – 1.000 | 21.000 | 43.000 | 56.000 | 53.000 |
TRÊN 1.000 – 1.500 | 25.000 | 52.000 | 72.000 | 68.000 |
TRÊN 1.500 – 2.000 | 27.000 | 64.000 | 87.000 | 83.000 |
MỖI 500GR TIẾP THEO
ĐẾN 30KG |
2.000 | 5.000 | 12.500 | 12.000 |
CHỈ TIÊU THỜI GIAN | NỘI 12h -24h | 36h | 36h – 48h | 36h |
2.2. Dịch vụ chuyển phát tiết kiệm (VTK)
(Đã bao gồm thuế VAT và phụ phí)
Trọng lượng
(Gram) |
NỘI MIỀN | CẬN MIỀN | LIÊN MIỀN |
TỪ 0 – 100 | 11.000 | ||
TRÊN 100 – 250 | 13.000 | ||
TRÊN 250 – 500 | 17.000 | ||
TRÊN 500 – 1.000 | 22.000 | ||
TRÊN 1.000 – 1.500 | 33.000 | ||
TRÊN 1.500 – 2.000 | 38.000 | ||
MỖI 500GR TIẾP THEO ĐẾN 30KG | 2.000 | 2.500 | 3.500 |
CHỈ TIÊU THỜI GIAN | 2 – 3 ngày | 3 – 4 ngày | 4 – 5 ngày |
PHÍ HOÀN | 50% cước chiều đi |
Lưu ý :
– Bảng giá chuyển phát tài liệu không áp dụng đối với dịch vụ chuyển phát có thu hộ tiền hàng.
– Đối với tuyến huyện xã theo danh mục Viettel Post quy định cộng thêm 20% phụ phí kết nối.
2.3. Cước dịch vụ chuyển phát thương mại điện tử
(Đã bao gồm thuế VAT và phụ phí)
TRỌNG LƯỢNG | KÍCH THƯỚC
(D + R + C) |
NỘI TỈNH | NỘI MIỀN | LIÊN MIỀN | ||
Tiết kiệm
(PHS) |
Nhanh
(PTN) |
Tiết kiệm
(LCOD) |
Nhanh
(NCOD) |
|||
0 – 250 Gram | 38 cm | 16.500
(3kg) |
22.000
(3kg) |
28.000 | 31.000 | 38.500 |
250 – 500 Gram | 40cm | 30.000 | 32.000 | 49.000 | ||
Mỗi 0,5kg tiếp theo đến 30kg | 2.500 | 2.500 | 3.200 | 4.500 | 12.500 | |
Chỉ tiêu thời gian | 24h – 48h | 12h – 24h | 24h – 48h | 48h – 72h | 24h – 48h | |
Cước cộng thêm | – Đối với địa danh tuyến xã theo danh mục ViettelPost quy định cộng thêm 7,000 đồng/1 đơn hàng đến 5kg, trên 5kg phụ thu 500đ/500gr tiếp theo.
– Miễn cước hoàn nội tỉnh, cước hoàn liên tỉnh 5k/đơn hàng |
2.4. Cước dịch vụ chuyển phát hàng nặng
TRỌNG LƯỢNG
(Gram) |
NỘI TỈNH | NỘI MIỀN | CẬN MIỀN | LIÊN MIỀN | |||
Tiết kiệm
(LSTD) |
Nhanh
(LECO) |
Tiết kiệm
(LSTD) |
Nhanh
(LECO) |
Tiết kiệm
(LCOD) |
Nhanh
(NCOD) |
||
Đến 30KG | 139.000 | 150.000
|
209.000
|
178.000 | 749.000 | 234.000 | 749.000 |
Mỗi 1kg tiếp theo | |||||||
Từ 30 – 100kg | 4.000 | 4.000 | 5.000 | 5.000 | 18.000 | 7.000 | 25.000 |
Từ 100 – 200kg | 2.800 | 3.800 | 4.000 | 4.900 | 17.500 | 5.600 | 24.500 |
Từ 200 – 500kg | 2.300 | 3.300 | 3.800 | 4.500 | 17.000 | 5.000 | 23.800 |
Từ 1500 – 1000kg | 2.000 | 3.000 | 3.600 | 4.000 | 16.500 | 4.700 | 23.000 |
Trên 1000kg | 1.800 | 2.800 | 3.400 | 3.800 | 16.200 | 4.000 | 22.500 |
Chỉ tiêu thời gian | 1 – 2 ngày | 2 – 3 ngày | 1 – 2 ngày | 3 – 4 ngày | 2 – 3 ngày | 4 – 5 ngày | 2 – 3 ngày |
Cước hoàn | 50% cước chiều đi |
Lưu ý :
– Đối với tuyến huyện xã theo danh mục Viettel Post quy định cộng thêm 20% phụ phí kết nối
3.
3.1.
Tên dịch vụ | Dịch vụ siêu tốc | Dịch vụ siêu rẻ | Dịch vụ 4 giờ | Dịch vụ giao gần |
Thời gian giao hàng | Tối đa 1 giờ | Tối đa 2 giờ | Tối đa 4 giờ (áp dụng với đơn hàng < 20km) |
– 30 phút cho 02 km
– 45 phút cho 02 – 06 km – Tối đa 10 km trong vòng 75 phút |
Phí quãng đường | – 4km đầu : 23.000 VND
– Trên 4km : 5.000 VND/km |
– 4km đầu : 18.000 VND
– Trên 4km : 4.000 VND/km |
– Từ 0 -10 km : 25.000 VND
– Từ 10 -15 km: 33.000 VND – Từ 15-20 km: 39.000 VND |
– 02 km đầu: 18.000 VNĐ
– Trên 02 km: + 5.000 VNĐ/km |
3.2.
Dịch vụ giao hàng xe ba gác và xe van | Dịch vụ giao hàng xe tải | |||||
Dịch vụ | Xe ba gác | Xe van 500kg | Xe van 1000kg | Xe tải 500kg | Xe tải 1000kg | Xe tải 2000kg |
Khu vực áp dụng | HCM | HCM | HCM | HCM
Hà Nội |
HCM
Hà Nội |
HCM |
Thời gian giao hàng | Trong ngày | |||||
Số điểm dừng/ điểm giao | 10 điểm giao/ đơn hàng | |||||
Phí điểm dừng | 10k/ điểm | 10k/ điểm | 20k/ điểm | 10k/ điểm | 20k/ điểm | 50k/ điểm |
Phí Quãng đường | Dưới 4km:165k
Từ 4 -10km: 18k/km Từ 10km – 15km: 13k75/km Trên 15km: 13k/km |
Dưới 4km: 185k
Từ 4 -10km: 20k/km Từ 10km-15km: 14k375/km Trên 15km: 14k/km |
Dưới 4km: 245k
Từ 4 -10km: 26k/km Từ 10km – 15km: 26k/km Trên 15km: 22k/km |
Dưới 4km: 185k
Từ 4 -10km: 20k/km Từ 10km-15km: 14k375/km Trên 15km: 14k/km |
Dưới 4km: 245k
Từ 4 -10km: 26k/km Từ 10km – 15km: 26k/km Trên 15km: 22k/km |
Dưới 4km: 480.000vnd
Từ 5 -150km: 13k/km Trên 150km: 11k/km |
Phí quay đầu | 50% tổng km chiều đi | |||||
Phụ phí dịch vụ giao hàng tạm ứng | COD dưới 2 triệu vnd: Miễn phí
COD trên 2 triệu vnd: 0.8% giá trị COD |
4.
Tuyến | Cân nặng
(kg) |
Cước phí | Mỗi 0.5kg tiếp theo | Phí hoàn | ||||
Nội tỉnh | 3 | 23.000 | 2.500 | Miễn phí | ||||
Nội miền | 1 | 32.000 | 4.000 | |||||
Liên miền | 1 | 32.000 | 5.000 |
5.
5.1.
(Chưa bao gồm các loại phụ phí và thuế GTGT 10%)
Nấc trọng lượng |
Mức cước (VNĐ) |
||||
EMS |
EMS liên tỉnh |
||||
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Vùng 3 |
|||
Hà Nội đi |
Hà Nội đi TP.HCM |
||||
Đến 50gr |
8.000 |
8.500 |
9.500 |
9.500 |
10.000 |
Trên 50gr – 100gr |
8.000 |
12.500 |
13.500 |
13.500 |
14.000 |
Trên 100gr -250gr |
10.000 |
16.500 |
21.500 |
22.000 |
23.000 |
Trên 250gr -500gr |
12.500 |
23.500 |
28.000 |
28.600 |
29.900 |
Trên 500gr -1000gr |
15.000 |
33.000 |
40.900 |
41.800 |
43.700 |
Trên 1000gr -1500gr |
18.000 |
40.000 |
52.800 |
53.900 |
56.400 |
Trên 1500gr -2000gr |
21.000 |
48.500 |
59.500 |
63.500 |
67.500 |
Mỗi nấc 500gr tiếp theo |
1.600 |
3.800 |
9.000 |
10.000 |
11.000 |
5.2.
(Chưa bao gồm các loại phụ phí và thuế GTGT 10%)
Nấc khối lượng |
Mức cước (đồng) |
||||||
Nội tỉnh |
Hà Nội <-> (Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Lạng Sơn, Nghệ An, Thanh Hóa, Quảng Ninh) |
Nội vùng |
Hà Nội <-> Đà Nẵng |
Cận vùng |
Hà Nội <-> TP HCM |
Cách vùng |
|
Đến 100 gr |
5.000 |
5.500 |
6.500 |
6.000 |
7.000 |
6.500 |
7.000 |
Trên 100gr đến 250gr |
6.500 |
7.000 |
8.000 |
7.000 |
8.000 |
7.500 |
8.500 |
Trên 250gr đến 500gr |
8.500 |
9.000 |
10.000 |
10.000 |
11.000 |
10.500 |
11.500 |
Trên 500gr đến 750gr |
10.500 |
10.800 |
15.000 |
14.500 |
16.000 |
15.000 |
16.500 |
Trên 750gr đến 1.000gr |
13.500 |
15.500 |
17.000 |
16.000 |
18.000 |
16.500 |
18.500 |
Trên 1.000gr đến 1.250gr |
15.500 |
17.000 |
19.000 |
18.000 |
20.000 |
18.500 |
20.500 |
Trên 1.250gr đến 1.500gr |
16.500 |
19.000 |
21.000 |
20.000 |
22.000 |
20.500 |
22.500 |
Trên 1.500gr đến 1.750gr |
18.500 |
20.500 |
23.000 |
21.500 |
24.000 |
22.000 |
24.500 |
Trên 1.750gr đến 2.000gr |
20.000 |
22.500 |
25.000 |
23.500 |
26.000 |
24.000 |
26.500 |
Mỗi 01 kg tiếp theo đến 10kg |
2.500 |
2.600 |
2.800 |
3.600 |
4.000 |
4.500 |
5.000 |
Mỗi 01 kg tiếp theo trên 10kg đến 30kg |
2.200 |
2.300 |
2.500 |
3.400 |
3.800 |
4.000 |
4.500 |
5.3.
(Chưa bao gồm các loại phụ phí và thuế GTGT 10%)
Nội tỉnh |
Nội vùng |
Cận vùng |
Cách vùng |
Cách vùng |
Đến 30kg |
81.400 |
120.000 |
140.000 |
190.000 |
Mỗi 01 kg tiếp theo trên 30kg đến 50kg |
2.500 |
3.400 |
4.200 |
5.000 |
Mỗi 01 kg tiếp theo trên 50kg đến 200kg |
2.200 |
3.000 |
4.000 |
4.700 |
Mỗi 01 kg tiếp theo trên 200kg đến 500kg |
1.900 |
2.600 |
3.700 |
4.300 |
Mỗi 01 kg tiếp theo trên 500kg đến 2.000kg |
1.700 |
2.300 |
3.100 |
4.000 |
Mỗi 01 kg tiếp theo trên 2.000kg đến 3.500kg |
1.500 |
2.000 |
2.600 |
3.500 |
Mỗi 01 kg tiếp theo trên 3.500kg |
1.400 |
1.900 |
2.300 |
3.000 |
6.
Tuyến |
Cân nặng (kg) |
Giá cước |
Mỗi 0.5kg tiếp theo | Phí hoàn |
Nội tỉnh |
3kg |
18.000 |
4.500 |
Miễn phí |
Nội miền |
1kg |
24.000 |
||
Liên miền |
1kg |
24.000 |
7.
Cân nặng (kg) |
Nội tỉnh | Nội vùng |
Liên vùng |
<= 1kg |
20.000 | ||
<= 2kg | 22.000 | ||
<= 3kg | 26.000 | ||
Thêm 0.5kg | 3.000 | 5.000 | 7.000 |
Lưu ý:
– Free hoàn.
8.
(Bảng giá đã bao gồm thuế VAT)
Nấc khối lượng |
Mức cước EMS thương mại điện tử nhanh (VNĐ) |
|||
Nội tỉnh |
Liên tỉnh |
|||
Nội vùng |
Liên vùng nhanh tiết kiệm |
Liên vùng nhanh |
||
Đến 100g |
12.000 |
24.000 |
25.000 |
26.000 |
Trên 100g – 250g |
14.000 |
28.000 |
32.000 |
36.000 |
Trên 250g – 500g |
16.000 |
33.000 |
35,000 |
46.000 |
Trên 500g – 1000g |
18.000 |
37.000 |
45.000 |
56.000 |
Trên 1000g – 1500g |
20.000 |
42.000 |
55.000 |
66.000 |
Trên 1500g – 2000g |
22.000 |
48.000 |
65.000 |
76.000 |
Mỗi nấc 500gr tiếp theo |
2.500 |
5.000 |
10.000 |
13.000 |
– Giá đã bao gồm phụ phí xăng dầu và VAT 10%.
– Giá chưa bao gồm phụ phí vùng xa (áp dụng mức thu bằng 6.000 đồng/ bưu gửi (Đã bao gồm VAT 10%))
– Hàng cồng kềnh thu cước bằng 1,5 lần mức cước EMS Thương mại điện tử.
9.
Tên dịch vụ |
Dịch vụ siêu tốc | Dịch vụ 4h |
Thời gian giao hàng |
30 phút/ 5 km
(Mở 24/7) |
30 phút/ 5 km (Mở 8h – 16h) |
Phí quãng đường |
16.000 VNĐ/ 2km
5.500 VNĐ/ km tiếp theo |
0 – 5km: 23.000 VND >5 – 10km: 32.000 VND >10 – 15km: 38.000 VND |
Phí hoàn |
100% cước chiều đi | |
Dịch vụ cộng thêm | Thu hộ: 5.000 vnd/ order |
10.
10.1.
NỘI TỈNH | NỘI MIỀN | LIÊN MIỀN ĐẶC BIỆT | LIÊN MIỀN | |||
Chuẩn | Nhanh | Chuẩn | Nhanh | |||
Khối lượng | 3kg | 0,5kg | 0,5kg | 0,5kg | 0,5kg | 0,5kg |
Nội thành và ngoại thành | 22.000 | 30.000 | 30.000 |
33.000 |
30 – 32.000 | 35.000 |
Huyện, xã | 30.000 | 35.000 | 40.000 | 44.000 | 37 – 40.000 | 50.000 |
0,5kg tiếp theo | + 2.500 | + 2.500 | + 5.000 | + 10.000 | + 5.000 | + 10.000 |
Thời gian Giao hàng | Giao 6h | Giao 24h | 3 – 4 ngày | Giao 24h | 3 – 5 ngày | Giao 48h |
10.2.
NỘI TỈNH | NỘI MIỀN | LIÊN MIỀN | ||
Chuẩn | Nhanh | |||
Khối lượng | 3kg | 0,5kg | 0,5kg | 0,5kg |
Nội thành và ngoại thành | 16.500 | 30.000 | 30 – 32.000 |
35.000 |
Huyện, xã | 30.000 | 35.000 | 37 – 40.000 | 50.000 |
0,5kg tiếp theo | + 2.500 | + 2.500 | + 5.000 | + 10.000 |
Thời gian Giao hàng | Giao 6h | Giao 24 – 48h | 3 – 5 ngày | Giao 48h |
Thông tin cập nhật mới nhất ngày 20/06/2022